Có 2 kết quả:
导师 dǎo shī ㄉㄠˇ ㄕ • 導師 dǎo shī ㄉㄠˇ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tutor
(2) teacher
(3) academic advisor
(2) teacher
(3) academic advisor
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tutor
(2) teacher
(3) academic advisor
(2) teacher
(3) academic advisor